Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng xa



verb
to foresee, to anticipate

[phòng xa]
as a precautionary measure; as a precaution; just in case
Cầm đèn pin theo để phòng xa
To take a torch as a precaution/just in case
Hãy uống thuốc này để phòng xa, vì anh hay bị lên máu
Take this medicine as a precaution, because you often have high blood pressure



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.